Question 9. C
A. two /tuː/ B. school /skuːl/
C. door /dɔːr/ D. pool /puːl/
Phần gạch chân đáp án C phát âm là /ɔː/, còn lại là /uː/.
Question 10. A
A. hear/hɪr/ B. bear /ber/
C. wear /wer/ D. there /ðer/
Phần gạch chân đáp án A phát âm là /ɪr/, còn lại là /er/.
Question 11. B
A. right /raɪt/ B. recipe /ˈresəpi/
C. write /raɪt/ D. ripe /raɪp/
Phần gạch chân đáp án B phát âm là /ə/, còn lại là /aɪ/.
Question 12. D
A. comb /kəʊm/ B. climb /klaɪm/
C. tomb /tuːm/ D. bombard /bɒmˈbɑːd/
Phần gạch chân đáp án D phát âm là /mb/, còn lại là /m/.
Question 13. C
A. been /biːn/ B. bean /biːn/
C. create /kriˈeɪt/ D. mean /miːn/
Phần gạch chân đáp án C phát âm là /i/, còn lại là /iː/.