IV.
1. using ( avoid + V_ing: tránh là gì)
2. to have ( cấu trúc plan + to : lập kế hoạch làm gì đó)
3. Working ( (not)mind + V_ing : phiền/không phiền điều gì)
4. will be lying ( This time next week : TLTD)
5. came ( cấu trúc câu trần thuật gián tiếp)
V.
1. official ( chính thức )
2. different
3. wonderful
4. speaking