* Quy ước:
A - Lông đen a - Lông trắng
B - Chân cao b - Chân thấp
- Con đực có kiểu hình chân cao lông trắng có kiểu gen aaBB hoặc aaBb
- Con cái có kiểu hình chân thấp lông đen có kiểu gen AAbb hoặc Aabb
* Sơ đồ lai 1:
P: aaBB × AAbb
`G_P`: aB Ab
F1: AaBb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 100%AaBb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 100% Thỏ lông đen chân cao
* Sơ đồ lai 2:
P: aaBB × Aabb
`G_P`: aB Ab; ab
F1: AaBb; aaBb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AaBb : 1aaBb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 1 Thỏ lông đen chân cao : 1 Thỏ lông trắng chân cao
* Sơ đồ lai 3:
P: aaBb × AAbb
`G_P`: aB; ab Ab
F1: AaBb; Aabb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AaBb : 1Aabb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 1 Thỏ lông đen chân cao : 1 Thỏ lông đen chân thấp
* Sơ đồ lai 4:
P: aaBb × Aabb
`G_P`: aB; ab Ab; ab
F1: AaBb; Aabb; aaBb; aabb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AaBb : 1Aabb : 1aaBb : 1aabb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 1 Thỏ lông đen chân cao : 1 Thỏ lông đen chân thấp : 1 Thỏ lông trắng chân cao : 1 Thỏ lông trắng chân thấp