1. potato (loại củ, còn lại trái cây)
2. three (số đếm, còn lại màu sắc)
3. forty -one (số lẻ, còn lại chẵn hay tròn chục)
4. nose (bộ phận trên mặt, còn lại là trên tay)
5. Tuesday (là thứ, còn lại là tháng)
6. Susan (tên con gái, còn lại là tên con trai)
7. lettuce (là rau, còn lại là quả)
8. knee (bộ phận ở chân, còn lại là trên mặt)
9. Mary (tên riêng, còn lại là thứ)
10. blue (màu sắc, còn lại là động vật)
11. tree (chỉ sự vật, còn lại là số đếm)
12. fries (thức ăn, còn lại là các tv trong gia đình)