A. temptation B. property C. government D. beautiful
Đáp án A Giải thích: temptation tɛmpˈteɪʃən/ (n) sự xúi giục property/'prɔpəti/,(n) quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu government/ ˈgʌvərmənt,/(n) sự cai trị, sự thống trị,chính phủ, nội các beautiful /'bju:təful/ (adj) đẹp; hay
A. appearance B. ambitious C. performance D. telephone
A. eventually B. capacity C. altogether D. particular
A. access B. ingenious C. solidify D. Rejuvenate
A. figurative B. Instrumental C. fieldwork D. extra
A. foresee B. preface C. integrate D. linkage
A. deficiency B. glacier C. outsider D. possess
A. philosophy B. phenomenon C. optimism D. petroleum
A. sacrifice B. supportive C. compliment D. maintenance
A. compulsory B. nursery C. primary D. maximum
A. determine B. argument C. counterpart D. marvelous
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến