Thomas received a warning for speeding yesterday. He _________ so fast.
A. would have driven B. mightn't have driven
C. need have driven D. shouldn't have driven
Kiến thức: Cấu trúc đi với “should”
Giải thích:
Should (not) + have + P2 => diễn tả điều (không) nên làm trong quá khứ.
Tạm dịch: Thomas nhận được một cảnh cáo vượt tốc độ ngày hôm qua. Anh ấy không nên lái xe nhanh đến
thế.
Đáp án: D