Be + to-infinitive is used to express:
1. official arrangements: những sự sắp xếp ở/thuộc văn phòng
used for saying what has been arranged: đề cập đến cái gì đã được sắp xếp
2. official orders: những mệnh lệnh từ văn phòng
used for telling someone what to do: bảo ai làm cái gì
3. things that should be done: những việc nên được thực hiện
4. used in an 'if' clause for suggesting a possible aim when saying what should be done to reach it: dùng trong mệnh đề điều kiện "if" để đề cập một mục tiêu có thể có được khi nói đến việc nên làm để đạt được mục tiêu đó.
5. prohibition (only in the negative): sự ngăn cấm (chỉ dùng trong câu phủ định)
Note:
Be + to-infinitive can also be used in the past: "BE to do sth" cũng có thể dùng trong quá khứ.