`III.`
`1.` to keep (how to V: làm thế nào để...)
`2.` were (câu điều kiện loại 2)
`3.` phoned (trong quá khứ, HĐ đang diễn ra chia QKTD, HĐ xen vào chia QKĐ)
`4.` has changed (thì HTHT, dấu hiệu recently)
`IV.`
`1.` fluently (sau động từ speak là trạng từ)
`2.` invited (invite: mời, chia QKĐ vì có last year)
`3.` cloudy (sau tobe là tính từ)
`4.` careful (sau tobe là tính từ)
`V.`
`1.` is
`2.` waste
`3.` save
`4.` off
`5.` of
`6.` resources
@ `Ly`