Từ vựngGiải chi tiết: A. liberated (P2): được giải phóngB. discharged (P2): được ra (viện), được thả raC. released (P2): được phát hành, giải thoátD. freed (P2): được thảbe discharged from the hospital: được ra việnTạm dịch: Bệnh nhân được ra viện vì những người khác cần giường bệnh.