Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ "underlying" (nguyên nhân cơ bản gây ra) trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _____.A. finding (n): sự tìm thấyB. noticing (v-ing): để ý thấyC. depriving (v-ing): cướp đoạtD. causing (v-ing): gây raThông tin: Many scientists believe that underlying the spectre of pollution is the problem of surplus human population.Tạm dịch: Nhiều nhà khoa học tin rằng nguyên nhân cơ bản gây ra cảnh tượng ô nhiễm gớm ghiếc là vấn đề dư thừa dân số.