1. specially (adv): đặc biệt là
2. natural (a) thuộc về thiên nhiên
3. attraction (n) sự thu hút
4. popular (a) nổi tiếng
5. ideal (a): lý tưởng
6. cutural (a) thuộc về văn hóa
7. reliable (a) đáng tin cậy
8. variety (n) đa dạng
9. affordable (a) có thể chi trả
10. indication (n) dấu hiệu