1. hand /æ/ còn lại /eɪ/ (gạch chân a)
2. economic /i:/ còn lại /X/ (gạch chân e)
3. Thiếu phần gạch chân.
4. woman /ʊ/ còn lại /ʌ/ (gạch chân o)
5. watched /t/ còn lại /id/ (gạch chân id)
6. infectious /ʃ/ còn lại /tʃ/ (gạch chân t)
7. plumber /X/ còn lại /b/ (gạch chân b)
8. proud /aʊ/ còn lại /ʌ/ (gạch chân ou)
9. that /ð/ còn lại /θ/ (gạch chân th)