`1`. to show
=> It + to be + adj + of sb + to V
`2`. stay
=> Let sb + V: cho phép ai làm gì
`3`. to see
=> It + to be + adj + (for sb) to V
`4`. to drive
=> It + to be + adj + (for sb) to V
`5`. coming
=> Feel sb + Ving: cảm thấy ai đang làm gì
`6`. throwing/having thrown
=> Admit + Ving: thừa nhận làm gì
`7`. being surprised
=> Mind + Ving: phiền khi làm gì
`8`. to be invited
=> Hope to V: hi vọng sẽ làm gì