1.hasn't come
->Thì hiện tại hoàn thành, cấu trúc: S+has/have+V-ed/P3
->Dấu hiệu: for a long time
2.have worked
->Thì hiện tại hoàn thành, cấu trúc: S+has/have+V-ed/P3
->Dấu hiệu: for three years
3.am cooking.....is listening
->Thì hiện tại tiếp diễn, cấu trúc S+tobe+V-ing
->Dấu hiệu: Now
4.heard
->thì quá khứ đơn, cấu trúc S+V-ed/ P-2
->Dấu hiệu: one minute ago
5.broke..hurt
->thì quá khứ đơn, cấu trúc S+V-ed/ P-2
->Dấu hiệu: When I was ten years old
6.caught
->thì quá khứ đơn, cấu trúc S+V-ed/ P-2
->Dấu hiệu: last week
7.are having
->Thì hiện tại tiếp diễn, cấu trúc S+tobe+V-ing
->Dấu hiệu: Right Now
8.are traveling
->Thì hiện tại tiếp diễn, cấu trúc S+tobe+V-ing
->Dấu hiệu: Now
9.won't finish
->thì tương lai đơn, cấu trúc S+ will+V-inf
->Dấu hiệu: Soon
10.Have......eaten
->Thì hiện tại hoàn thành, cấu trúc: S+has/have+V-ed/P3
->Dấu hiệu: ever
11. Giong câu 3
12.likes....doesn't like
->Thì hiện tại đơn, cấu trúc S+V-s/es