1. C (It's + adj + to + V)
2. B (Mệnh đề trước khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định)
3. A (Used to V: thói quen trong quá khứ, đã chấm dứt ở hiện tại)
4. D (Traffic jams: tắc nghẽn giao thông)
5. B (Sau động từ answer là động từ)
6. C (On + ngày, tháng, năm)
7. B (Thì quá khứ đơn, dấu hiệu three years ago - Thì hiện tại hoàn thành, dấu hiệu ever since)
8. A (Câu ước ở hiện tại: wish + S + V-ed)