1)B
-traditional dress: trang phục truyền thống
2)D
-the difference between st and st: sự khác nhau giữa cái gì và cái gì
3)A
-động từ khuyết thiếu should + V: nên làm gì Wait for sb: chờ đợi ai
4)C
-động từ khuyết thiếu “have to V”: cần phải làm gì
5)A
-cụm từ “table manners”: phép tắc ăn uống
6)C
-after + Ving: sau khi làm gì
7)A
-cụm từ “pass st down => be passed down”: được truyền lại
8)C
-look at st: nhìn vào cái gì
9)A
-cấu trúc be excited about = be interested in = be fond of = be keen on: thích làm gì
10)D
-cụm từ “sense of belonging” cảm giác thân thuộc
11)B
-cụm từ “pay sb a compliment”: khen ngợi ai
12)A
-reflect: phản ánh
13)B
-động từ khuyết thiếu “should + V”: nên làm gì
14)D
-solution to st: giải pháp cho cái gì Come up with: nảy ra ý tưởng
15)A
-cutlery: bộ đồ dao dĩa dùng trong bữa ăn