Question 20: At 7.00 tomorrow, you will be cycling to school.
`->` dùng thì tương lai tiếp diễn (có thời gian cụ thể "at 7.00 tomorrow")
Question 21: There are (2) many trams and buses in Hong Kong,.....
`->` "trams" và "buses" là danh từ chỉ số nhiều nên dùng "many"
Question: 22: Volunteers like Phuc can encourage people to protect the environment.
`->` phù hợp với nghĩa: "Những tình nguyện viên như Phúc có thể khuyến khích mọi người bảo vệ môi trường."
Question 23: (B) celebrated `=>` celebration
`->` Sau "traditional" (tính từ) thì "celebration" phải bắt buộc là danh từ.
Question 24: Thanks to volunteering, Phuc feels much more self-confident.
`->` Sau "much more" phải là một tính từ dài nên chọn "self-confident" là hợp lí nhất.
`->` Dịch: Nhờ hoạt động tình nguyện, Phúc cảm thấy tự tin hơn rất nhiều.
Question 25: Volunteering is special to Phuc because he can help others.
`->` Phù hợp với nghĩa của câu: "Công việc làm tình nguyện viên đặc biệt với Phúc vì cậu ấy có thể giúp đỡ người khác"
$@Pipimm~$