28. am thinking
`->` "Think" khi miêu tả một hành động nào đó thì đi với thì hiện tại tiếp diễn.
`->` I am thinking + Clause.
36 invented
`->` Tạm dịch: Người Trung Quốc đã phát minh ra việc in ấn.
`->` Nêu lên một sự việc trong quá khứ.
`->` Chia thì quá khứ đơn.
37. palyed - won
`->` Dấu hiệu "yesterday" của thì quá khứ đơn.
`->` Động từ chia ở dạng quá khứ.
38. died - met
`->` Hành động xảy ra trong quá khứ chia thì quá khứ đơn.
`->` Động từ ở dạng quá khứ.
39. Did you go - was - was
`->` Dấu hiệu last night của thì quá khứ đơn.
`->` Cả câu hỏi và câu trả lời đều ở dạng quá khứ.
40. got - was - went
`->` Dấu hiệu "last night" của thì quá khứ đơn.
`->` Cả câu hỏi và câu trả lời đều ở dạng quá khứ.
41. used
`->` S + used to + V(infi) + ...
42. did Joe and Carol met - met - were
`->` Hành động đã xảy ra trong quá khứ chia thì quá khứ đơn.
`->` Động từ ở dạng quá khứ.
43. got
`->` When + S + V(simple past), + S + V(past perfect)
44. rang - got - were
`->` Dấu hiệu "ago" của thì quá khứ đơn.
`->` Động từ chia ở dạng quá khứ.
45. was - played
`->` When + S + V(simple past), + S + V(simple past)
46. has learnt
`->` Dấu hiệu "for + khoảng thời gian" của thì hiện tại hoàn thành.
`->` Chia thì hiện tại hoàn thành.
47. haven't eaten
`->` Dậu hiệu "since" của thì hiện tại hoàn thành.
`->` Chia thì hiện tại hoàn thành.
48. has never driven
`->` Dấu hiệu "never" của thì hiện tại hoàn thành.
`->` Chia thì hiện tại hoàn thành.
49. have known
`->` Dấu hiệu "since" của thì hiện tại hoàn thành.
`->` Chia thì hiện tại hoàn thành.
50. haven't had
`->` Dấu hiệu "so far" của thì hiện tại hoàn thành.
`->` Chia thì hiện tại hoàn thành.
51. have drunk
`->` Hành động lặp đi lặp lại nhiều lần.
`->` Chia thì hiện tại hoàn thành.