5. B (How long + have/ has + S+ PII-> hỏi về thời gian)
6. A (câu bị động với động từ khuyết thiếu: should/ can/...+ be+ PII)
7. C (cội nguồn-> Disneyland là cội nguồn, nhà của hầu hết các trò chơi vui nhộn)
8. B (câu điều kiện loại 2: S+ would + V+ if + S+ V2)
9. C (get married: cưới, kết hôn)
10. B (câu gián tiếp: S+ said/ told + (that)+ S+ V(lùi thì) ; want + to V: muốn làm gì)
11. D (N+ in+ N; hiện tại hoàn thành, "have "-> danh từ số nhiều)
12. C (told sb: bảo ai)
13. D (Thì tương lai đơn dạng nghi vấn: Will+ S+ V)
14. A (suggest + Ving: gợi ý làm gì)
15. C (câu gián tiếp dạng Yes/ No Question: S+ asked + if/ whether + S+ V(lùi thì)
16. B (câu gián tiếp: S+ said/ told + (that)+ S+ V(lùi thì))
17. A (at 8.am tomorrow-> thời điểm xác định trong tương lai, thì tương lai tiếp diễn)
18. C (ask sb not to V: yêu cầu ai không làm gì)
19. A (S+ suggest (chia)+ S+ (should)+ V..: ai gợi ý ai làm gì)