11. C went ( in 2016: quá khứ đơn )
12. D Don't ( Câu mệnh lệnh phủ định bắt đầu bằng Do not )
13. B. How often ( hỏi về tần suất )
14. A. go skiing ( trượt tuyết )
15. B. do ( do aerobics: tập thể dục nhịp điệu )
16. tallest ( so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the + adj + est )
17. boring ( nói về chương trình TV mang nghĩa chủ động nên cần tính từ thêm -ing )
18. famous ( so sánh nhất với tính từ dài: S + be + the + most + adj )
19. creative ( trước danh từ cần tính từ )
20. colorful ( sau động từ tobe "are" cần tính từ )