1. made (mệnh đề rút gọn thể bị động: chia verb dạng Ved or V_PII)
2. wearing (prefer + Ving/to V)
3. more (so sánh hơn với tính từ dài)
5. the
6. them
7. two (dựa vào câu trước đó: Conical hats always have two layers of leaves.)
8. painting (by+V_ing)
9. hats (conial hats: những chiếc nón lá)
10. traditional