1. only
2. but
GT 1+2
not only... but also : không chỉ ... mà còn
Cấu trúc: Nhấn mạnh danh từ: S + V + not only + Noun + but also + Noun
3. for
good for sb : tốt cho ai
4. than
có " healthier " ⇒ so sánh hơn ⇒ dùng than
cấu trúc so sánh hơn tính từ ngắn: adj_er than
5. espeacially : đặc biệt là
-.-