Thứ tự như sau:
1. Hi, Mike. How was your weekend?
2. I just stayed at home and watched a really good science-fiction film. 
3. What did you watch?
4. A.I. - Artificial Intelligence. It was brilliant.
5. Really? What is it about?
6. It’s about David, a robotic boy with the ability to feel love.
7. A child robot? Sounds exciting.
8. Well, the film was very, very touching. David longs to be a ‘real boy’ so that he can regain the love of his human mother.
9. Who stars in it?
10. Haley Joel Osment plays the role of David.
11. It sounds great. I’ll watch A.I. - Artificial Intelligence tonight.
Dịch:
1. Xin chào, Mike. Cuối tuần của bạn như thế nào?
2. Tôi chỉ ở nhà và xem một bộ phim khoa học viễn tưởng rất hay.
3. Bạn đã xem gì?
4. A.I. - Trí tuệ nhân tạo. Nó thật rực rỡ.
5. Thật không? Nó nói về cái gì?
6. Phim kể về David, một cậu bé người máy có khả năng cảm nhận tình yêu.
7. Một con robot? Nghe hấp dẫn đấy.
8. Chà, bộ phim rất, rất cảm động. David khao khát được trở thành một ‘cậu bé thực sự’ để có thể nhận lại tình yêu của người mẹ loài người của mình.
9. Ai tham gia?
10. Haley Joel Osment đóng vai David.
11. Nghe thật tuyệt. Tôi sẽ xem A.I. - Trí tuệ nhân tạo tối nay.
#NOCOPY
Vote mik 5* và ctlhn nha ^^, chúc bạn học tốt.