Rút gọn biểu thức 2x + 55x^2y^2 + 85xy^2 + 2x - 1x^2y^2A.\(\frac{4}{{{x^2}{y^2}}}\)B.\(\frac{2}{{2x{y^2}}}\)C.\(\frac{4}{{5{x^2}{y^2}}}\)D.\(\frac{4}{{x{y^2}}}\)
Điền vào chỗ trống 2x - 6x + 3 - = x + 12 - x^2 + 152A.\(\frac{{ - {x^2} + 15}}{{2\left( {x + 3} \right)}}\)B.\(\frac{{{x^2} - 15}}{{2\left( {x + 3} \right)}}\)C.\(\frac{{ - {x^2} - 15}}{{2\left( {x + 3} \right)}}\)D.Cả A, B, C sai
Kết quả của phép tính 1x + 1x x + 1 + + 1 x + 9 x +A.\(\frac{{x + 20}}{{x\left( {x + 10} \right)}}\)B.\(\frac{{x + 9}}{{x + 10}}\)C.\(\frac{1}{{x + 10}}\)D.\(\frac{1}{{x\left( {x + 1} \right)\left( {x + 10} \right)}}\)
Kết quả phép tính 4x^2 - 3x + 5x^3 - 1 - 1 - 2xx^2 + xA.\(\frac{{ - 12x}}{{{x^3} - 1}}\)B.\(\frac{{12x}}{{{x^3} - 1}}\)C.\(\frac{{ - x}}{{{x^3} - 1}}\)D.\(\frac{{ - 12x}}{{x - 1}}\)
Rút gọn biểu thứca 1x + 2 + 1 x + 1 x + 2 + 1 x + 1A.B.C.D.
Tìm P biết P + 4x - 12x^3 - 3x^2 - 4x + 12 = 3x - 3 - xA.\(P = \frac{x}{{x - 3}}\)B.\(P = \frac{{x - 3}}{x}\)C.\(P = \frac{{x + 3}}{x}\)D.\(P = \frac{x}{{x + 3}}\)
Tìm x biết 1xxx + 1x + 1x + 2x + 2x + 3x + 3x + 4x + 4xA.\(x = - 5\)B.Không có giá trị của \(x\)C.\(x = 0\)D.\(x = - 6\)
Tìm điều kiện xác định của biểu thức x ne 1 x ne 1x neA.\(x \ne 1\)B.\(x \ne 1;\,\,x \ne - 4\)C.\(x \ne - 4\)D.\(x = 1;\,\,x = - 4\)
Rút gọn biểu thức P = 3x - 7x + 4 P = nbsp- 3x + 7x +A.\(P = \frac{{3x - 7}}{{x + 4}}\)B.\(P = - \frac{{3x + 7}}{{x + 4}}\)C.\(P = \frac{{ - 3x + 7}}{{x - 4}}\)D.\(P = \frac{{ - 3x + 7}}{{x + 4}}\)
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến