23. C earn (Earn a living (v) kiếm sống)
24. B collecting (Họ dành nhiều giờ thu thập gỗ để đốt.)
25. A. concerns ( Health concerns: vấn đề sức khỏe)
26. D. cause ( Nhà bếp bốc khói, tro đen sẽ khiến người ta ho và gây đau mắt.)
27. A. solve ( Solve (v) giải quyết)
28. B. into ( Turn into (ph.v) trở thành)
29. C. buried
30. B. Moreover ( Hơn nữa, chất thải phân hủy trong bể sinh học)
31. A. produces ( Nó tạo ra hai thứ - khí sinh học và bùn)
32. D. another tank ( Áp suất từ khí đẩy bùn lỏng vào bể khác)