*So sánh hơn:
- Tính từ ngắn, tận cùng là một:
+ $a.$ Nguyên âm: This exercise is longer than that one. (Bài tập này dài hơn bài tập kia).
+ $b.$ Phụ âm: Asia is bigger than Europe. (Châu Á lớn hơn châu Âu).
+ $c.$ Khác: Her school bag is better than mine. (Chiếc cặp của cô ấy tốt hơn của tôi) - Không theo quy tắc.
- Tính từ dài, tận cùng là một:
+ $a.$ Nguyên âm: These shoes are more expensive than those one. (Những đôi giày này đắt tiền hơn những đôi giày kia).
+ $b.$ Phụ âm: The road is more dangerous than it was yesterday. (Con đường này nguy hiểm hơn ngày hôm qua).
+ $c.$ Khác: He is cleverer than his brother (Anh ấy thông minh hơn anh trai của mình) - Không theo quy tắc (Từ này dùng "cleverer" cũng được, dùng "more clever" cũng hong sao.)
$@vanw$