1. am wearing ( hiện tại tiếp diễn)
vì có today
2. do you get / go / am going
vế đầu có usually nên chí ht đơn, vế sau có tomorrow nên chia tương lai
3. do you like / am giving
4, are using
vì có today
5, deserts / goes
ko có dấu hiệu thì chia ht đơn
6, am saving / am going
7, get
vì vế trước chia hiện tại đơn
8, is sleeping
vì có Shhh! dấu hiệu lời nói trực tiếp