1. was the car stolen ( Câu bị động quá khứ đơn có từ để hỏi: Từ để hỏi + was/were + S + Vpp? )
2. are spoken ( Câu bị động hiện tại đơn: S + is/am/are + Vpp )
3. is information stored ( Câu bị động hiện tại đơn có từ để hỏi: Từ để hỏi + is/am/are + S + Vpp? )
4. to be sold ( Câu bị động tương lai gần: S + is/am/are + going to be + Vpp )
5. was examined (yesterday `->` Câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp)
6. was punished (yesterday `->` Câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp)