58, of (inform sb of...:thông báo ai đó cái j)
59, at ( laugh at sb : cười vào mặt ai đó)
60, up ( give up : từ bỏ)
61, with ( to be fed up with smt:chán ngấy cái j đó rồi)
62, after ( tobe named after:đặt tên theo..)
63, of ( place thường đi với giới từ of+Noun)
64, to ( pay attention to :chú ý cái j đó)
65, for ( late đi với giới từ for)
sorry vì bài dài nên mình chỉ giải thích sơ qua thui ạ