10. have known
Giải thích: for ⇒ HTHT
11. am having
Giải thích: tắm ⇒ là hành động đang xảy ra ⇒ HTTD
12. thanked - had done
Giải thích: 'do' xảy ra trước 'thank' trong QK
13. had received
Giải thích: 'sent' xảy ra sau 'receive' trong QK
14. was coming
Giải thích: 1 hành động cắt ngang hành động khác trong QK
15. haven't seen
Giải thích: since ⇒ HTHT
16. got
Giải thích: 'sell' diễn ra trước 'get' trong QK
17. won't rain
Giải thích: ước trong tương lai
18. was sleeping
Giải thích: đang ngủ ⇒ không hiểu
19. will have finishes
Giải thích: before + mốc TG trong tương lai ⇒ TLHT
20. don't eat
Giải thích: sự thật ⇒ HTĐ
21. was speaking
Giải thích: while ⇒ QKTD
22. will be walking
Giải thích: this time + TG tương lai ⇒ TLHT
23. am looking
Giải thích: while ⇒ HTTD
24. invites
25. were singing