SUPPLY THE CORRECT FORM OF THE WORD IN BRACKETS:
1. friendly (thân thiện)
2. orphan (trẻ mồ côi)
3. humorous (hài hước)
4. beautiful (đẹp)
5. lucky (may mắn)
6. peacefulness (sự yên bình)
7. generous (hào phóng)
8. sociable (hoà đồng)
9. orphanage (trại trẻ mồ côi)
10. sociable (hoà đồng, hướng ngoại, thân thiện)
11. humor (danh từ) (sự hóm hỉnh)
12. generous (hào phóng) (adj + noun)
13. humorous
=> adj + noun (boy là noun)
14. peacefulness (sự yên bình)
15. unfriendly
=> không thân thiện
16. invention (phát minh)
17. inventor (nhà phát minh)
18. peaceful (yên bình)
=> to be + adj
19. Luckily (may mắn thay)
20. Unluckily (Thật không may) (adv)
21. luckily
=> chọn luckily hay unluckily thì tuỳ vào nghĩa của câu bạn nha
22. unluckily
23. inventors
=> be one of + plural noun
24. social
=> thuộc về xã hội, khác sociable hoà đồng nha
25. invented
=> bị động
26. inventions (phát minh)
27. genorosity (sự hào phóng)
28. beautifully
=> v + adv
29. arrangement (sự sắp xếp)
30. successfully (1 cách thành công)
=> adv + v