1. dumping ( bán phá giá )
2. respiration ( hô hấp )
3. suffocation ( sự nghẹt thở )
4. appearance ( xuất hiện )
5. logging ( khai thác gỗ )
6. deforestation ( nạn phá rừng )
7. erosion ( xói mòn )
8. flooding ( lũ lụt )
9. eradication ( diệt trừ )
10. modification ( sự sửa đổi )
11. cultivation ( canh tác )
12. resistance ( Sức cản )