1. Doesn't go
- Hiện tại tiếp diễn : S + don't / doesn't + V-inf
- Hành động lặp đi lặp lại hoặc một thói quen
- Every nights : từ nhận biết .
3. Going
- Hiện tại tiếp diễn : S + is / am / are + V-ing
- Now : từ nhận biết .
4. Do
- Hiện tại đơn : I / you / we / they + V- inf
- Từ nhận biết : Every day.
5. Is cooking
- Hiện tại tiếp diễn : S + is / am / are + V-ing
- Từ nhận biết : Now
- Vì đây là danh từ số ít ( His mother ) nên ta sử dụng động từ to be :
6. Doing, is playing
- Hiện tại tiếp diễn : S + is / am / are + V-ing
- (Wh) + is + am + are + S + V-ing
- Now : từ nhận biết
- Vì đây là danh từ số ít ( she) nên ta sử dụng động từ to be : is và thêm V-ing vào động từ play -> playing.
8. Doing , is reading
- Hiện tại tiếp diễn : S + is / am / are + V-ing
- (Wh) + is + am + are + S + V-ing.
- Now : từ nhận biết
- Vì đây là danh từ số ít ( he) nên ta sử dụng động từ to be : is và thêm V-ing vào động từ read -> reading.
9. Plays
- Every Sunday : Từ nhận biết .
- Hiện tại đơn : Danh từ số ít + V-es/ s/ ies
10. Go
- Đằng trước có ĐT (do) => go giữ nguyên