- bite
- bleed
- bleeding
- conscious $\neq$ unconscious
- crutch
- emergency
- fainting
- injection
- minimize
- sterile
- stretcher
- treatment
- wound
- compose
- deposit
- fertilizer
- glassware
- reduce
- refill
- representative
- reuse
- accommodation
- depart
- tribe
- sunbathe
- sightseeing
- carol
- council
- paticipate
- seperate
- heritage
- religious
- surround
- wonder
Đây là những từ mà chị thường xuyên gặp năm lớp 8, thường giám khảo sẽ hỏi nhiều về tính từ, trạng từ, nhưng tựu chung, em nên khai thác đầy đủ các form ra nhé, trừ những từ nào có tiền tố/hậu tố rắc rối quá thì không cần khai thác bởi ra thi đề sẽ dễ hơn (để mặt bằng chung từ 5đ trở lên).