Tên các thì đó là :
1. Present simple - (Thì hiện tại đơn)
2. Present continuous tense - (Thì hiện tại đơn)
3. Present perfect tense - (Thì hiện tại hoàn thành)
4. Present perfect continuous tense - (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
5. Past simple tense - (Thì quá khứ đơn)
6. Past continuous tense - (Thì quá khứ tiếp diễn)
7. Past perfect tense - (Thì quá khứ hoàn thành )
8. Past perfect continuous tense - (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
9. Simple future tense - (Thì tương lai đơn)
10. Future continuous tense - (Thì tương lai tiếp diễn)
11. Future perfect tense - (Thì tương lai hoàn thành)
12. Future perfect continuous tense - (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)
Xin ctlhn ạ!