Từ vựngGiải chi tiết:endangered (adj): gặp nguy hiểm, bị đe dọaA. unstable (adj): không ổn địnhB. dangerous (adj): nguy hiểmC. insecure (adj): không an toànD. independent (adj): độc lập=> endangered (adj): gặp nguy hiểm, bị đe dọa = insecure (adj): không an toànTạm dịch: Tê giác châu Phi là loài nguy cấp và cần được bảo vệ.