Cụm từGiải chi tiết: A. ignore – ignored – ignored: phớt lờB. promise – promised – promised: hứa, hứa hẹnC. curse – cursed – cursed: nguyền rủa, chửi rủaD. swear – swore – sworn: tuyên thệ, thề=> Sự kết hợp từ: sworn enemy: kẻ thù không đội trời chungTạm dịch: Các gia đình thù địch đã trở thành kẻ thù của nhau trong nhiều năm.