Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ “compelling” trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với __________.A. effective (adj): hiệu quảB. various (adj): đa dạngC. convenient (adj): tiện lợiD. sensible (adj): nhạy cảm; hợp lý=> compelling (adj): thuyết phục, hợp lý = sensibleThông tin: This greater efficiency on current tasks also combines with other factors, like the time saved by avoiding the daily commute, offering a compelling reason for people to stay at home.Tạm dịch: Hiệu quả cao hơn đối với các công việc hiện tại cũng kết hợp với các yếu tố khác, chẳng hạn như tiết kiệm thời gian bằng cách tránh đi làm hàng ngày, cung cấp một lý do thuyết phục để mọi người ở nhà.