Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ “revise” trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với _________.A. predict (v): dự đoánB. ask (v): hỏi, yêu cầuC. change (v): thay đổiD. explain (v): giải thích=> revise (v): xem lại, sửa lại = changeThông tin: Focusing on long-range goals, a graduating student might revise the question above to “What will I do after graduation that will lead to a successful career?”Tạm dịch: Tập trung vào các mục tiêu dài hạn, một sinh viên sắp tốt nghiệp có thể sửa lại câu hỏi ở trên thành "Tôi sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp mà có được sự nghiệp thành công?"