Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ “that” trong đoạn 2 đề cập đến ___________.A. an apple: quả táoB. energy: năng lượngC. sugar: đườngD. a cup of coffee: một cốc cà phê=> that thay thế cho từ đứng phía trước nó (chứ không thay cho từ đứng sau), là “energy”.Thông tin: The energy you get from an apple is longer lasting than that provided by a cup of coffee.Tạm dịch: Năng lượng bạn nhận được từ một quả táo lâu hơn năng lượng được cung cấp bởi một tách cà phê.