Đáp án đúng: B Phương pháp giải: Kiến thức: Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ “that” trong đoạn 4 đề cập đến _______. A. nghề nghiệp B. cuộc sống du lịch / đi đây đó C. một tiếp viên hàng không D. danh dự Thông tin: The traveling life of a flight attendant appears fascinating, while that of a plumber does not. Tạm dịch: Cuộc sống du lịch của một tiếp viên hàng không có vẻ hấp dẫn, trong khi của một thợ sửa ống nước thì không. Chọn B.