1. I am comming market tomorrow.
→ Thì hiện tại tiếp diễn, dấu hiệu: tomorrow
Cấu trúc: (+) S + tobe + V-ing + O
2. What are you doing ?
→ Thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc: (?) (W.H) + tobe + S + V-ing
3. Where are they ?
→ (W.H) + tobe + S
4. How do you go to school ?
→ Thì hiện tại đơn
Cấu trúc: (?) (W.H) + do/does + S + V + O
5. How much money do you have ?
→ money là số ít → dùng much
→ Thì hiện tại đơn