1. was turning - turned
2. are waiting - have been waiting
3. doesn’t meet - hasn’t met (yet ⇒ hiện tại hoàn thành)
4. have discovered - will have discovered (by + mốc thời gian trong tương lai ⇒tương lai hoàn thành)
5. saw - have seen (thì hiện tại hoàn thành diễn tả số lượng, số lần)
6. have had - had (last night ⇒ quá khứ đơn)
7. am thinking - think ( think không chia ở thì hiện tại tiếp diễn )
8. are giving - have given (so far ⇒ hiện tại hoàn thành)
9. are - have been (since ⇒ hiện tại hoàn thành)
10. have - has (by the time ⇒ hiện tại đơn)