1 the younger -> the youngest
-> so sánh nhất :
-> 1 âm tiết : the + adj + est
-> 2 âm tiết : the most + adj
2 busyier -> busier
-> so sánh hơn
-> 1 âm tiết : adj + er + than
-> 2 âm tiết : more + adj + than
3 that -> than
-> so sánh hơn
-> 1 âm tiết : adj + er + than
-> 2 âm tiết : more + adj + than
4 china -> chinese
-> chinese : tiếng trung quốc
5 have -> has
-> thì HTĐ : s + vs/es
6 smallest -> smaller
-> so sánh 2 vật dùng so sánh hơn
-> so sánh hơn
-> 1 âm tiết : adj + er + than
-> 2 âm tiết : more + adj + than
7 french -> france
-> french : tiếng pháp
-> france : nước pháp
8 biger -> bigger
-> so sánh hơn
-> 1 âm tiết : adj + er + than
-> 2 âm tiết : more + adj + than
9 height -> high
-> height : chiều cao
-> high : độ cao
10 coldest-> the coldest
-> so sánh nhất :
-> 1 âm tiết : the + adj + est
-> 2 âm tiết : the most + adj