Hướng dẫn trả lời:
yet: chưa (Sử dụng trong câu hỏi hoặc câu phủ định).
→ Sửa đề: This is the first time Mr. John has visited Nam.
⇒ Answer: Mr. John hasn't visited Nam before.
Mr. John has never visited Nam before.
Giải thích:
- Cấu trúc: This is the first time + S + have/has + Vpp.
↔ S + have/has + not + Vpp + before.
↔ S + have/has + never + Vpp + before.
- Tạm dịch: Đây là lần đầu tiên ông John đến thăm Nam.