Đáp án đúng: C Phương pháp giải: Kiến thức: Từ vựngGiải chi tiết:A. valuable (adj): có giá trị B. invaluable (adj): vô giá C. worthless (adj): vô giá trị D. priceless (adj): vô giá, không định giá được Tạm dịch: Cái nhẫn này được làm bằng nhựa, do đó nó khá là vô giá trị. Chọn C.