Từ vựngGiải chi tiết:A. price (n): giá cả, giá tiềnB. fare (n): tiền xe, tiền phà, tiền véC. salary (n): lương (nhận hàng tháng)D. fee (n): phí (học phí, viện phí…)Tạm dịch: Thomas đã mua chiếc bút đó với giá rẻ tại một cửa hàng địa phương ngày hôm qua.