Từ láy : Rì rào,chi chít,triền miên,mòn mỏi,lặng lẽ,đơn điệu,đặc điểm,mênh mông,ầm ầm,dập dành
Động từ: nướng ướp,xởi lởi,nấu,hầm,xé,đốt,bay,xuôi,đốn củi,đi theo
Danh từ riêng: Cà Mau,Chà Là,Cái Keo,Bảy Háp,Thái Lan,Bọ Mắt,Năm Căn,Cửa Lớn,Bạc Liêu,Trung Quốc
Cho mình xin ctlhn nhé! Cảm ơn trước