relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc
Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc
Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
Happy /’hæpi/ hạnh phúc
Great / ɡreɪt / tuyệt vời
Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan
* NOTE :
- In đậm là từ vựng
- Gạch chân là cách phát âm
- Chữ phía sau là dịch sang Việt
Cuối cùng , bn nhớ xem trong hình để biết rõ hơn nhé
Thanhs bn nhìu