`@kem`
`-30` tính từ miêu tả cuộc sống đô thị:
`1.` Traffic light: Đèn giao thông
`2.` Avenue: Đại lộ
`3.` Sidewalk: Vỉa hè
`4.` Signpost: Cột biển báo
`5.` Intersection: Giao lộ
`6.` Office building: Tòa nhà văn phòng
`7.` Subway station: Trạm xe điện ngầm
`8.` Pedestrian: Người đi bộ
`9.` Apartment house: Chung cư
`10.` Bus stop: Điểm dừng xe bus
`11.` Motorcycle: Xe máy
`12.` Race car: Xe đua
`13.` Downtown: trung tâm thành phố
`14.` Slumdog: khu ổ chuột
`15.` Shopping mall: trung tâm thương mại
`16.` Food courts: quầy ăn
`17.` Industrial zone: khu công nghiệp
`18.` Tunnel: Đường hầm
`19. `roundabout: Vòng xoay
`20. `fountain: Đài phun nước
`21. `Signpost: Cột biển báo
`22.` Street sign: Chỉ dẫn đường
`23.` Taxi rank: Bãi đỗ taxi
`24.` Lane: Làn đường
`25.` Dotted line: Vạch phân cách
`26. `Parking lot: Bãi đỗ xe
`27.` Volume of traffic: ;ưu lượng tham gia giao thông
`28.` High-rise flat: căn hộ chưng cư cao tầng
`29. `Cosmopolitan city: đô thị quốc tế
`30.` Car: ô tô